Monday, August 22, 2011

Lịch vạn sự Tháng 11-2011

Tác giả: Phạm Đăng Long



Dương lịch: Thứ Ba, 1/11/2011.

Âm lịch: 6/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Canh-Thân/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Dực.

Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Thìn, Thân.

Tuổi xung: Giáp-Tý, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.

Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt không, Thiên đức hợp.

Sao xấu: Băng tiêu ngọa hãm, Địa phá, Không phòng, Kiếp sát, Nguyệt hỏa,

Thiên cương, Thổ cấm, Thụ tử, Xích khẩu.

Nên làm: Khai trương, Săn bắn, Sửa nhà cửa, Làm giường, Yến tiệc, Đào

giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp,

Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở

cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Chữa bệnh,

Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú,

Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,

Cầu phúc, Đắp đê, Làm bếp, Lợp nhà.

Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, An táng, Cầu lộc, Xây dựng, Cầu tài.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.

Mặt trời: HN 6g11/11g43\17g14. Huế 5g57/11g36\17g15. SG 5g52/11g39\17g27.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Tư, 2/11/2011. Quốc khánh Panama-1903.

Âm lịch: 7/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Tân-Dậu/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Chẩn.

Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Thìn, Tỵ, Dậu.

Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mão, ất-Mùi, Quý-Mão.

Sao tốt: Mẫu thương, Ngũ hợp, Sát cống, Sinh khí, Thánh tâm.

Sao xấu: Chu tước, Lỗ ban sát, Phi ma sát, Sát chủ, Tam nương.

Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Lấp hố rãnh, Đắp đê, Khai trương, Động thổ, Tế

tự, Trồng cây, Cầu phúc, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng

mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa

mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác,

Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,

Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,

Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,

Chữa bệnh, Chuyển nhà.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.

Xấu: 15g-17g,Thân. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.

Mặt trời: HN 6g12/11g43\17g14. Huế 5g58/11g36\17g15. SG 5g52/11g39\17g27.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Năm, 3/11/2011.

Âm lịch: 8/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Nhâm-Tuất/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Giác.

Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Mão, Ngọ.

Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Thìn, Bính-Thìn.

Sao tốt: Cát khánh, Đại hồng sa, Ich hậu, Thiên quý, Thiên tài, Trực tinh.

Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hư, Qủy khốc, Trùng phục, Trùng tang, Tứ thời

cô quả.

Nên làm: Giá thú, Cầu lộc, Xuất hành, Khai trương, Cầu tài, Yến tiệc, Xây

nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,

Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,

Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm

phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,

Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài

vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,

Chữa bệnh, Động thổ, An táng.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.

Mặt trời: HN 6g12/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g27.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Sáu, 4/11/2011. Thành lập UNESCO-1946.

Âm lịch: 9/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Quý-Hợi/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Cang.

Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Dần, Mùi.

Tuổi xung: Đinh-Mão, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.

Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Ngũ hợp, Phúc hậu, Thiên quý, Tục thế.

Sao xấu: Cửu không, Dương thác, Lôi công, Lục bất thành, Nguyệt hình, Ngũ

quỷ, Thần cách, Thiên ôn, Thổ phủ, Tiểu không vong.

Nên làm: Cầu lộc, Khai trương, Cầu tài, Yến tiệc, Đắp đê, Đào giếng, Xây

lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,

Dỡ nhà cũ, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập

trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc,

Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,

Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Chữa bệnh,

Chuyển nhà, Cầu phúc, An táng, Xây nhà, Động thổ, Tế tự, Xây dựng.

Kiêng kỵ: Xuất hành.

Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.

Mặt trời: HN 6g12/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g27.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Bẩy, 5/11/2011.

Âm lịch: 10/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Giáp-Tý/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Đê.

Đặc điểm: Hành Kim, Trực Mãn. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Tý, Sửu, Thìn.

Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.

Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên mã, Thiên xá, U vi tinh, Yếu yên.

Sao xấu: Bạch hổ, Kim thần thất sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát.

Nên làm: Cầu tài, Tế tự.

Kiêng kỵ: An táng, Động thổ, Khởi tạo, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,

Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Cầu lộc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Hoàn

thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Chuyển nhà, Kiện cáo,

Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố

rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,

Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây,

Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.

Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g28.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Chủ Nhật, 6/11/2011. Thống nhất Giáo hội Phật giáo Việt Nam-1981.

Âm lịch: 11/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: ất-Sửu/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Phòng.

Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bình. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Tý, Sửu, Tỵ.

Tuổi xung: Quý-Mùi, Tân-Mão, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.

Sao tốt: Lộc khố, Ngọc đường, Nguyệt ân, Thiên ân, Thiên đức, Thiên phú,

Thiên thành.

Sao xấu: Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang, Thiên

tặc, Thổ ôn.

Nên làm: Khai trương, Giao dịch, Cầu tài, Cầu lộc, Yến tiệc, Giao tài vật,

Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố

tụng, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá

bỏ đồ cũ, Đắp đê, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, An táng, Lấp hố rãnh,

Làm phúc, Làm giường, Dỡ nhà cũ, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện

cáo, Di chuyển, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh,

Giải oan, Xuất hành, Tế tự, Nhập trạch, Đào giếng, Đào ao, Động thổ, Khởi

tạo, Giá thú, Lợp nhà, Làm bếp.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.

Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g28.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Hai, 7/11/2011. Cách mạng Tháng Mười Nga-1917.

Âm lịch: 12/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Bính-Dần/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Tâm.

Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.

Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Thìn, Nhâm-Tuất.

Sao tốt: Lục hợp, Minh tinh, Ngũ phú, Thiên ân, Tuế đức.

Sao xấu: Hà khôi, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ngũ hư, Tiểu hao, Tứ tuyệt,

Xích khẩu.

Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!

Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành, An táng, Khởi tạo, Kinh

doanh, Tố tụng, Tranh chấp, Xây nhà, Chữa bệnh, Động thổ, Giao dịch, Giao

tài vật, Giải oan, Chuyển nhà, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai

trương, Khởi công, Cầu phúc, Kiện cáo, Kiện tụng, Di chuyển, Làm bếp, Làm

giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch,

Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Dỡ

nhà cũ, Đào ao, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Đào

giếng, Đắp đê, Ký hợp đồng, Yến tiệc.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.

Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g15. SG 5g54/11g40\17g28.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Ba, 8/11/2011. Hiến pháp Việt Nam Dân chủ Cộng hòa-1946.

Âm lịch: 13/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Đinh-Mão/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Vĩ.

Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Lập Đông (Đầu Đông) 01g36. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Mão, Mùi, Tuất.

Tuổi xung: Quý-Dậu, ất-Dậu, Quý-Tỵ, Quý-Hợi.

Sao tốt: Âm đức, Dân nhật, Mãn đức tính, Sát cống, Tam hợp, Thiên ân,

Thiên phúc.

Sao xấu: Đại hao, Đại không vong, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Nhân cách,

Tam nương, Thiên hỏa, Thiên ngục.

Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Ký hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,

Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế

tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở

cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường,

Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,

Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao

dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng,

Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.

Mặt trời: HN 6g14/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Tư, 9/11/2011. Quốc khánh Cămpuchia-1953.

Âm lịch: 14/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Mậu-Thìn/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Cơ.

Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Tý, Thân, Dậu.

Tuổi xung: Canh-Thìn, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Thìn.

Sao tốt: Giải thần, Hoàng ân, Thiên ân, Thiên quan, Trực tinh, Tuế hợp.

Sao xấu: Địa tặc, Ly sào, Nguyệt kỵ, Tội chỉ.

Nên làm: Tố tụng, Khởi công, Tế tự, Giải oan, Xây dựng, Yến tiệc, Xuất

hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu

hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,

Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường,

Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khai trương,

Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài vật, Giao dịch, Động

thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,

Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.

Mặt trời: HN 6g14/11g45\17g14. Huế 5g59/11g38\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Năm, 10/11/2011. Ngày Thanh niên thế giới. Ngày Chiến thắng

Bạch Đằng-938.

Âm lịch: 15/10(Thiếu)/2011. Hội Ok Om Bok. Hội Vía Bà.

Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Đẩu.

Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.

Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.

Sao tốt: Dịch mã, Kính tâm, Nguyệt đức hợp.

Sao xấu: Câu trận, Ly sàng, Ly sào, Nguyệt phá, Tiểu hồng sa.

Nên làm: Tang lễ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Đào ao,

Di chuyển, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp,

Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở

cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường,

Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,

Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao

tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Xuất hành, An táng, Tố tụng.

Kiêng kỵ: Giá thú.

Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.

Mặt trời: HN 6g14/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Sáu, 11/11/2011 (Ngày đặc biệt). Quốc khánh Ba Lan-1918. Quốc

khánh Angôla-1975.

Âm lịch: 16/10(Thiếu)/2011. Hội Vía Bà.

Can-Chi: Canh-Ngọ/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Ngưu.

Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Mùi, Tuất.

Tuổi xung: Bính-Tý, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tý, Giáp-Dần.

Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Nguyệt không, Phổ hộ, Thanh long, Thiên

đức hợp.

Sao xấu: Hoang vu, Hoàng sa, Thiên lại.

Nên làm: Giá thú, Sửa nhà cửa, Làm phúc, Làm giường, Yến tiệc, Xuất hành,

Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố

tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập

trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm bếp, Ký

hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,

Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động

thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,

Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.

Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g41\17g28.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Bẩy, 12/11/2011. Ngày Mỏ Việt Nam-1936.

Âm lịch: 17/10(Thiếu)/2011. Hội Vía Bà.

Can-Chi: Tân-Mùi/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Nữ.

Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.

Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quý-Sửu, ất-Mão.

Sao tốt: Minh đường, Nguyệt tài, Nhân chuyên, Phúc sinh, Tam hợp, Thiên

hỷ.

Sao xấu: Cô thần, Tiểu không vong, Văng vong.

Nên làm: Khai trương, Xuất hành, Cầu lộc, Di chuyển, Hôn thú, Giao dịch,

Cầu tài, Giá thú, Kiện cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây

dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa

nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,

Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng,

Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải

oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa bệnh,

Chuyển nhà, Cầu phúc.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.

Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g41\17g28.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Chủ Nhật, 13/11/2011.

Âm lịch: 18/10(Thiếu)/2011. Hội Vía Bà. Hội Đền Nguyễn Trung Trực.

Can-Chi: Nhâm-Thân/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Hư.

Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Tý, Thìn.

Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.

Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thiên ân, Thiên quý.

Sao xấu: Băng tiêu ngọa hãm, Địa phá, Không phòng, Kiếp sát, Nguyệt hỏa,

Tam nương, Thiên cương, Thổ cấm, Thụ tử, Trùng phục, Trùng tang, Xích khẩu.

Nên làm: Khai trương, Thu hoạch, Săn bắn, Yến tiệc, Đắp đê, Đào giếng,

Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự,

Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ

nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Chữa bệnh,

Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Chuyển nhà, Hôn thú,

Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động

thổ.

Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, An táng, Cầu lộc, Xây dựng, Cầu tài, Khởi

công.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.

Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g42\17g28.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Hai, 14/11/2011. Việt Nam gia nhập APEC-1998. Ngày Nông nghiệp

Việt Nam-1945.

Âm lịch: 19/10(Thiếu)/2011. Hội Đền Nguyễn Trung Trực.

Can-Chi: Quý-Dậu/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Nguy.

Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Sửu, Thìn, Tỵ.

Tuổi xung: Đinh-Mão, Tân-Mão, Đinh-Dậu.

Sao tốt: Mẫu thương, Sinh khí, Thánh tâm, Thiên quý.

Sao xấu: Chu tước, Lỗ ban sát, Phi ma sát, Sát chủ.

Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Tế tự, Trồng cây, Cầu phúc, Sửa

nhà cửa, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu

tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ

cũ, Đào ao, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm

phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di

chuyển, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan,

Giao tài vật, Giao dịch, Chuyển nhà, Đắp đê, Đào giếng, Giá thú, Động thổ,

Khởi tạo, Nhập trạch, An táng.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.

Xấu: 15g-17g,Thân. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.

Mặt trời: HN 6g16/11g45\17g14. Huế 6g01/11g38\17g16. SG 5g55/11g42\17g28.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Ba, 15/11/2011.

Âm lịch: 20/10(Thiếu)/2011. Hội Đền Nguyễn Trung Trực.

Can-Chi: Giáp-Tuất/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Thất.

Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Dần, Mão, Ngọ.

Tuổi xung: Canh-Thìn, Nhâm-Thìn, Canh-Tuất.

Sao tốt: Cát khánh, Đại hồng sa, Ich hậu, Nguyệt đức, Thiên tài.

Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt hư, Qủy khốc, Tứ thời cô quả.

Nên làm: Lấp hố rãnh, Đắp đê, Cầu lộc, Khai trương, Cầu tài, Yến tiệc,

Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,

Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đào ao, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn

bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Cảnh giác, Chữa bệnh,

Làm phúc, Làm giường, Chuyển nhà, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện

cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải

oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đào giếng.

Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà.

Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.

Mặt trời: HN 6g16/11g46\17g15. Huế 6g01/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Tư, 16/11/2011.

Âm lịch: 21/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: ất-Hợi/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Bích.

Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi.

Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quý-Tỵ, Tân-Hợi.

Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Nguyệt ân, Phúc hậu, Thiên đức, Tục thế.

Sao xấu: Cửu không, Đại không vong, Lôi công, Lục bất thành, Nguyệt hình,

Ngũ quỷ, Thần cách, Thiên ôn, Thổ phủ.

Nên làm: Giá thú, Cầu lộc, Khai trương, Cầu tài, Yến tiệc, Đào giếng, Đào

ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,

Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,

Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm

phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,

Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Chuyển

nhà, Cầu phúc, An táng, Đắp đê, Tế tự, Xây nhà, Động thổ, Xây dựng.

Kiêng kỵ: Xuất hành.

Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.

Mặt trời: HN 6g16/11g46\17g15. Huế 6g01/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.

-------------------------------------------------------------------------------- Dương lịch: Thứ Năm, 17/11/2011. Ngày Sinh viên quốc tế-1941.

Âm lịch: 22/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Bính-Tý/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Khuê.

Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Tý, Sửu, Thìn, Thân.

Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.

Sao tốt: Sát cống, Thiên mã, Tuế đức, U vi tinh, Yếu yên.

Sao xấu: Bạch hổ, Kim thần thất sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát,

Tam nương, Thiên địa chuyển sát.

Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!

Kiêng kỵ: An táng, Cầu phúc, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,

Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Hoàn thiện việc,

Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng,

Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà,

Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa

nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo,

Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Yến tiệc, Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất

hành, Giao dịch.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.

Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Sáu, 18/11/2011. Thành lập Mặt trận dân tộc thống nhất-1918.

Quốc khánh Látvia-1918.

Âm lịch: 23/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Đinh-Sửu/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Lâu.

Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Mãn. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Tý, Sửu, Tỵ, Dậu.

Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.

Sao tốt: Lộc khố, Ngọc đường, Thiên phú, Thiên phúc, Thiên thành, Trực

tinh.

Sao xấu: Dương công kỵ, Kim thần thất sát, Nguyệt kỵ, Nguyệt yếm, Quả tú,

Tam tang, Thiên tặc, Thổ ôn.

Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Tế tự, Xây dựng, Cầu lộc, An

táng, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,

Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,

Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp

nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh,

Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,

Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà

cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.

Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g43\17g29.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Bẩy, 19/11/2011.

Âm lịch: 24/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Mậu-Dần/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Vị.

Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bình. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.

Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.

Sao tốt: Lục hợp, Minh tinh, Ngũ phú, Thiên thụy.

Sao xấu: Hà khôi, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sào, Ngũ hư, Tiểu hao,

Xích khẩu.

Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!

Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Chuyển nhà, Khởi tạo, Kinh

doanh, Xây nhà, An táng, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài

vật, Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,

Khởi công, Chữa bệnh, Kiện cáo, Kiện tụng, Di chuyển, Ký hợp đồng, Làm bếp,

Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập

trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu

hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng

mộ, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Yến tiệc.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.

Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g43\17g29.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Chủ Nhật, 20/11/2011. Ngày quốc tế Hiến chương các nhà giáo-1982.

Âm lịch: 25/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Kỷ-Mão/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Mão.

Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Mão, Mùi, Tuất, Hợi.

Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.

Sao tốt: Âm đức, Dân nhật, Mãn đức tính, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thiên

ân, Thiên thụy.

Sao xấu: Đại hao, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Nhân cách, Thiên hỏa,

Thiên ngục, Tiểu không vong.

Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Ký hợp đồng, Động thổ, Xây nhà, Xây lăng mộ,

Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đắp đê, Đào giếng, Thu hoạch, Tế tự,

Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa

hàng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm

bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Khởi công, Khai trương, Hôn

thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Chuyển nhà, Cầu phúc,

Khởi tạo, Tranh chấp, Giá thú, Chữa bệnh, An táng.

Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành.

Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.

Mặt trời: HN 6g18/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Hai, 21/11/2011.

Âm lịch: 26/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Canh-Thìn/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Tất.

Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Tý, Thân, Dậu.

Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Thìn.

Sao tốt: Giải thần, Hoàng ân, Nguyệt không, Nhân chuyên, Thiên ân, Thiên

đức hợp, Thiên quan, Tuế hợp.

Sao xấu: Địa tặc, Tội chỉ.

Nên làm: Sửa nhà cửa, Giải oan, Tố tụng, Làm giường, Xây dựng, Tế tự,

Khởi công, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,

Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,

Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc,

Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khai trương,

Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài vật, Giao dịch, Động

thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,

Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.

Mặt trời: HN 6g18/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Ba, 22/11/2011. Quốc khánh Libăng-1943.

Âm lịch: 27/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Tân-Tỵ/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Chủy.

Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Tiểu tuyết (Hanh heo) 23g06. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Sửu, Dậu.

Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.

Sao tốt: Dịch mã, Kính tâm, Thiên ân, Thiên thụy.

Sao xấu: Câu trận, Ly sàng, Ly sào, Nguyệt phá, Tam nương, Tiểu hồng sa.

Nên làm: Xây dựng, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Tang lễ.

Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, Xây nhà, An táng, Xuất hành.

Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.

Mặt trời: HN 6g18/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Tư, 23/11/2011. Ngày Di sản văn hoá Việt Nam-2005. Ngày Nam Kỳ

khởi nghĩa-1940.

Âm lịch: 28/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Sâm.

Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Dần, Mùi.

Tuổi xung: Giáp-Tý, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tý, Bính-Thìn.

Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thanh long, Thiên ân, Thiên quý.

Sao xấu: Hoang vu, Hoàng sa, Thiên lại, Trùng phục, Trùng tang.

Nên làm: Xây dựng, Làm phúc, Yến tiệc, Xuất hành, Chuyển nhà, Xây lăng mộ,

Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,

Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu

tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh

doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc, Khai trương, Hôn thú, Hôn

nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,

Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Xây nhà, Giá thú,

Khởi công.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.

Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g17. SG 5g57/11g44\17g29.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Năm, 24/11/2011.

Âm lịch: 29/10(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Quý-Mùi/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Tỉnh.

Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Mão, Ngọ, Mùi.

Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.

Sao tốt: Minh đường, Nguyệt tài, Phúc sinh, Tam hợp, Thiên ân, Thiên hỷ,

Thiên quý.

Sao xấu: Cô thần, Đại không vong, Hỏa tinh, Nguyệt tận, Văng vong.

Nên làm: Khai trương, Tranh chấp, Hôn thú, Di chuyển, Kiện cáo, Yến tiệc,

Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố

tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ

cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố rãnh,

Làm phúc, Làm giường, Cầu tài, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,

Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Cầu lộc, An táng,

Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Giá thú, Xuất hành, Giao dịch, Lợp nhà,

Làm bếp, Giao tài vật.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.

Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g29.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Sáu, 25/11/2011. Quốc khánh Suriname-1975.

Âm lịch: 1/11(Đủ)/2011.

Can-Chi: Giáp-Thân/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Quỷ.

Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Thìn, Thân.

Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tý.

Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Mẫu thương, Nguyệt ân, Sát cống, Tam hợp,

Thanh long, Thiên đức hợp, Thiên hỷ.

Sao xấu: Cô thần, Cửu không, Thổ cấm.

Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú, Thu hoạch, An táng, Yến

tiệc, Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,

Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ

đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh,

Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,

Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài

vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,

Xuất hành, Khởi công.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.

Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g04/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Bẩy, 26/11/2011. Cồng chiêng Tây Nguyên là Di sản văn hoá thế

giới-2005.

Âm lịch: 2/11(Đủ)/2011.

Can-Chi: ất-Dậu/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Liễu.

Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Thìn, Tỵ, Dậu.

Tuổi xung: Đinh-Mão, Tân-Mùi, Kỷ-Mão, Tân-Sửu.

Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Nguyệt tài, Trực tinh, U vi tinh.

Sao xấu: Băng tiêu ngọa hãm, Địa phá, Hà khôi, Không phòng, Lỗ ban sát,

Thần cách, Tiểu hồng sa.

Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Di chuyển, Xuất hành, Giao dịch,

Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh

chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,

Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp

hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,

Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,

Giải oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa

bệnh, An táng, Động thổ.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.

Mặt trời: HN 6g20/11g47\17g15. Huế 6g04/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Chủ Nhật, 27/11/2011.

Âm lịch: 3/11(Đủ)/2011.

Can-Chi: Bính-Tuất/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Tinh.

Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Dần, Mão.

Tuổi xung: Mậu-Thìn, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Thìn, Nhâm-Tý, Nhâm-Tuất.

Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt không, Sinh khí, Thiên phúc, Tuế đức.

Sao xấu: Hoang vu, Qủy khốc, Tam nương, Tứ thời cô quả, Văng vong.

Nên làm: Xây dựng, Lấp hố rãnh, Đắp đê, Sửa nhà cửa.

Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài, An táng, Tế tự, Xuất hành, Di chuyển,

Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Cầu phúc,

Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện

cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm phúc, Lợp nhà, Cảnh

giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ,

Chuyển nhà, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ,

Xây nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc.

Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-17g,Thân. 21g-23g,Hợi.

Xấu: 17g-19g,Dậu. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.

Mặt trời: HN 6g20/11g48\17g15. Huế 6g04/11g41\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Hai, 28/11/2011. Ngày sinh F. Ăngghen-1820. Ngày Lâm nghiệp

Việt Nam-1959. Quốc khánh Anbani-1912. Quốc khánh Mauritanie-1960.

Âm lịch: 4/11(Đủ)/2011.

Can-Chi: Đinh-Hợi/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Trương.

Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Dần, Mão.

Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quý-Mùi, Quý-Tỵ, Quý-Sửu, Quý-Hợi.

Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Phúc hậu.

Sao xấu: Chu tước, Đại không vong, Tội chỉ.

Nên làm: Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài.

Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Kiện cáo, Nhập trạch, Tế tự,

Tố tụng, Động thổ.

Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.

Mặt trời: HN 6g20/11g48\17g15. Huế 6g04/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Ba, 29/11/2011. Hạ Long là Di sản văn hoá thế giới lần thứ

2-2000. Hội An và Mỹ Sơn là Di sản văn hoá thế giới-1999.

Âm lịch: 5/11(Đủ)/2011.

Can-Chi: Mậu-Tý/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Dực.

Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Tý, Sửu, Thìn, Thân.

Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.

Sao tốt: Kính tâm, Mãn đức tính, Nhân chuyên, Quan nhật, Thiên tài.

Sao xấu: Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt kỵ,

Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Thổ phủ, Xích khẩu.

Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!

Kiêng kỵ: An táng, Cầu phúc, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,

Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Giá

thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện

tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh,

Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ

mả, Sửa nhà cửa, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo,

Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc, Cầu tài, Cầu

lộc, Khai trương, Tang lễ.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.

Mặt trời: HN 6g21/11g48\17g15. Huế 6g05/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Tư, 30/11/2011.

Âm lịch: 6/11(Đủ)/2011.

Can-Chi: Kỷ-Sửu/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Chẩn.

Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Mãn. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Tý, Sửu, Tỵ, Dậu.

Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.

Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Phổ hộ.

Sao xấu: Kim thần thất sát, Ly sào, Nhân cách, Tam tang, Thiên ôn.

Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Tế tự.

Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, Khởi tạo, An táng, Xây dựng, Xuất hành, Đào

giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Chữa bệnh, Hoàn

thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Di chuyển, Kiện cáo, Kiện tụng,

Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh

giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa,

Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Dỡ nhà

cũ, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào ao, Yến tiệc.

Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.

Mặt trời: HN 6g21/11g48\17g15. Huế 6g05/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.

--------------------------------------------------------------------------------

No comments:

Post a Comment